Danh bạ điện thoại các cơ quan đơn vị Thành phố Vinh
TT |
ĐƠN VỊ |
CHỨC DANH |
ĐT CQ |
ĐT NR |
DI ĐỘNG |
VĂN PHÒNG |
1 |
Ban QLDA ĐT-XD Vinh |
Trưởng ban |
3843.239 |
|
|
3589.479 |
2 |
Ban QLDA ĐTXD số 2 |
Trưởng ban |
3845.134 |
|
|
3843.521 |
3 |
Ban QL chợ Ga |
Trưởng ban |
3853.225 |
|
|
3854.073 |
4 |
Ban QL chợ Vinh |
Trưởng ban |
3845.881 |
|
|
3842.827 |
5 |
Bảo hiểm XH TP |
Giám đốc |
3830.452 |
|
|
3847.301 |
6 |
BQL Nghĩa trang TP |
Trưởng ban |
3597.325 |
|
|
3842.168 |
7 |
Chi Cục thuế |
C.cục trưởng |
3842.390 |
|
|
3830.526 |
8 |
CT CP cây xanh CV |
Giám đốc |
3837.553 |
|
|
3842.601 |
9 |
CT môi trường đô thị |
Giám đốc |
3830.534 |
|
|
3831.621 |
10 |
CTCP QL&PTHT đô thị |
Giám đốc |
3843.319 |
|
|
3849.103 |
11 |
CT CP Du lịch TP |
Giám đốc |
3842.222 |
|
|
3842.222 |
12 |
CT TM tổng hợp Vinh |
Giám đốc |
3848.585 |
|
|
3839.478 |
13 |
Công an TP Vinh |
Trưởng CA |
3839.379 |
|
|
3844.533 |
14 |
Đài PT- TH TP |
Giám đốc |
3842.584 |
|
|
3842.584 |
15 |
Hội LHPN Tp |
Chủ tịch |
3835.675 |
|
|
3843.809 |
16 |
Hội nông dân TP |
Chủ tịch |
3841.277 |
|
|
|
17 |
Hội Cựu chiến binh |
Chủ tịch |
3847.382 |
|
|
|
18 |
Hội Người tàn tật TP |
Chủ tịch |
|
|
|
|
19 |
Hội Khuyến học TP |
Chủ tịch |
|
|
|
|
20 |
Liên đoàn lao động |
Chủ tịch |
3844.664 |
|
|
3587.061 |
21 |
Mặt Trận Tổ Quốc TP |
Chủ tịch |
3564.701 |
|
|
3842958 |
22 |
Thành Uỷ Vinh -Bí thư Thành Uỷ
-Phó Bí thư thường trực - Ban dân vận
- Ban kiểm tra
- Ban tổ chức
- Ban tuyên giáo
- Chánh Văn phòng
- Phó Văn phòng TH
- Phó văn phòng HCQT
|
Trưởng ban
Trưởng ban
Trưởng ban
|
3832.022
3565.132
3566.854
3566.240
3566.935
3566.829
3844.831
3598.647
3834.164 |
|
|
3841.052
3842.135
3841.053
3841.051
|
23 |
Thành đoàn Vinh |
Bí thư |
3598.346 |
|
|
3844.631 |
24 |
Thành đội Vinh |
Chỉ huy trưởng |
3844.240 |
|
|
3859.753 3844.793 |
25 |
Thanh tra đô thị |
Chánh Th.tra |
3591.307 |
|
|
3849.608 |
26 |
Thi hành án dân sự TP |
Đội trưởng |
3561.411 |
|
|
3598.075 3845.831 |
27 |
Trạm thú y TP |
Trạm trưởng |
3845.004 |
|
|
3845.004 |
28 |
Trung tâm VHTT NTT |
Giám đốc |
3847.208 |
|
|
3842.126 |
29 |
Trung tâm Ytế |
Giám đốc |
3835.279 |
|
|
3844.626 |
30 |
Trung tâm TDTT TP |
Giám đốc |
3842.969 |
|
|
3598.009 |
31 |
Trường TC nghề KT-KT-CN Vinh |
Hiệu trưởng |
3842.5777 |
|
|
3587.115 |
32 |
Toà án TP |
Chánh án |
3847.775 |
|
|
3842.303 |
33 |
Viện kiểm sát TP |
Viện trưởng |
3845.140 |
|
|
3844.694 | |