Danh bạ điện thoại các phường xã Thành phố Vinh
TT |
PHƯỜNG - XÃ |
CHỨC DANH |
ĐT Cố định |
ĐT di động |
ĐT Văn phòng |
Cơ quan |
Nhà riêng |
1 |
Bến Thuỷ |
Chủ tịch |
3855.434 |
|
|
3855.434 |
2 |
Cửa Nam |
Chủ tịch |
3833.932 |
|
|
3844.312 |
3 |
Đông Vĩnh |
Chủ tịch |
3853.699 |
|
|
3538.573 |
4 |
Đội Cung |
Chủ tịch |
3534.680 |
|
|
3842.936 |
5 |
Hà Huy Tập |
Chủ tịch |
3563.267 |
|
|
3842.739 |
6 |
Hồng Sơn |
Chủ tịch |
3562.441 |
|
|
3567.048 |
7 |
Hưng Chính |
Chủ tịch |
38321112 |
|
|
3821.112 |
8 |
Hưng Bình |
Chủ tịch |
3849.299 |
|
|
3842.217 |
9 |
Hưng Dũng |
Chủ tịch |
3568.095 |
|
|
3843.522 |
10 |
Hưng Đông |
Chủ tịch |
3853.624 |
|
|
3853.624 |
11 |
Hưng Hoà |
Chủ tịch |
3577.338 |
|
|
3577339 |
12 |
Hưng Lộc |
Chủ tịch |
3858.871 |
|
|
3858.177 |
13 |
Hưng Phúc |
Chủ tịch |
3523.133 |
|
|
3523.132 |
14 |
Lê Lợi |
Chủ tịch |
3853.575 |
|
|
3853.575 |
15 |
Lê Mao |
Chủ tịch |
3598.005 |
|
|
3842.219 |
16 |
Nghi Ân |
Chủ tịch |
3851.846 |
|
|
3851.846 |
17 |
Nghi Đức |
Chủ tịch |
3857.164 |
|
|
3857.164 |
18 |
Nghi Liên |
Chủ tịch |
3215.136 |
|
|
3618.268 |
19 |
Nghi Kim |
Chủ tịch |
3618.321 |
|
|
3275.336 |
20 |
Nghi Phú |
Chủ tịch |
3851.787 |
|
|
3851.683 |
21 |
Quán Bàu |
Chủ tịch |
3539.468 |
|
|
3539.455 |
22 |
Quang Trung |
Chủ tịch |
3856.126 |
|
|
3842.918 |
23 |
Trung Đô |
Chủ tịch |
3855.347 |
|
|
3855.346 |
24 |
Trường Thi |
Chủ tịch |
3592.678 |
|
|
3842.539 |
25 |
Vinh Tân |
Chủ tịch |
3567.086 |
|
|
3844.547 | |