TT
|
CHỨC DANH
|
ĐT cố định
|
ĐT di động
|
ĐT phòng làm việc
|
Cơ quan
|
Nhà riêng
|
1
|
Đ/c Nguyễn Hoài An –Chủ tịch UBND
|
3561.732
|
|
|
|
2
|
Đ/c Đậu Vĩnh Thịnh – PCT UBND TP
|
3842.235
|
|
|
|
3
|
Đ/c Trần Văn Sơn – PCT UBND TP
|
3844.941
|
|
|
|
4
|
Đ/c Hà Thanh Tĩnh – PCT UBND TP
|
3560.666
|
|
|
|
5
|
Đ/c Lê Sĩ Chiến – PCT UBND TP
|
3842.331
|
|
|
|
6
|
Đ/c Lê Văn Ngọc- PCT HĐND
|
3591.108
|
|
|
3591.237
|
7
|
Chánh Văn phòng HĐND-UBND (Thái Thanh Hà)
|
3843.174
|
3847.822
|
|
|
8
|
Phó Văn phòng tổng hợp
|
3840.039
|
3555.604
|
|
|
9
|
Phó văn phòng hành chính – quản trị
|
3843.976
|
|
0902.126199
|
|
10
|
Trưởng phòng tư pháp
|
3591.103
|
|
|
3598.402
|
11
|
Trưởng phòng
|
3843.977
|
|
|
3591.163
|
12
|
Trưởng phòng Tài chính - KH
|
3832.607
|
|
|
3842.489 3591.162
|
13
|
Trưởng phòng VH-TT
|
3591.105
|
|
|
3591.205
|
14
|
Trưởng phòng Thống kê
|
3591.118
|
|
|
359.1118
|
15
|
Trưởng phòng Nội vụ
|
3591.107
|
|
|
3591.249
|
16
|
Trưởng phòng LĐTBXH
|
3591.112
|
|
|
3591.134, 3591.254
|
17
|
Trưởng phòng kinh tế
|
3591.125
|
|
|
3591.109, 3591.119
|
18
|
Trưởng phòng y tế
|
|
|
|
3591.255
|
19
|
Trưởng phòng QLĐT
|
3591.110
|
|
|
3591.253, 3591.119, 3598.058
|
20
|
Trưởng phòng TNMT
|
3591.104
|
|
|
3591.104, 3591.128, 3591.129
|
21
|
Tổ tư vấn bồi thường GPMB
|
3591.252
|
|
|
|
22
|
Trưởng phòng giáo dục và Đào tạo
|
3849.234
|
|
|
3842.063, 3831.437
|
23
|
Chánh thanh tra TP
|
3591.106
|
|
|
3591.251
|
|
Giám đốc Trung tâm DS/KHH
|
3591.255
|
|
|
|
27
|
Trạm trưởng Trạm khuyến nông
|
3830.937
|
|
|
|
28
|
Trạm trưởng Trạm bảo vệ thực vật
|
3567.362
|
|
|
|
29
|
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả TP
|
3587.038
|
|
|
359.8051
|
30
|
P.Giám đốc Văn phòng ĐKQSĐ
|
3587.166
|
|
|
358.7140
|
31
|
Giám đốc Đài PT-TH
|
3842.584
|
|
|
|